Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hương
Mã sinh viên: 1041440067
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 10/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 9 8.3 B 8.3 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6 C 6 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
15 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 01/07/2016
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa lý 1 I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Hóa sinh học 1 I (I)
21 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo