Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Động
Mã sinh viên: 1041440070
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
15 Vật lý 9 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
19 Phương pháp tính 6 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 3 4.4 D 4.4 (D) 15/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
23 Hóa sinh học 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 16/01/2017
25 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.5 F 3.5 (F) 07/02/2017
26 Pháp luật đại cương 4.5 4.6 D 4.6 (D) 10/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/06/2017
28 Kỹ năng giao tiếp I (I)
29 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 3.2 F 3.2 (F) 15/06/2017
31 Hóa sinh học 2 0.5 1.2 F 1.2 (F) 10/06/2017
32 Hóa lý 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 04/07/2017
33 Hóa phân tích I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
38 Hóa học xanh I (I)
39 Tin học văn phòng I (I)
40 Kỹ thuật phản ứng I (I)
41 Sinh thái học I (I)
42 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
43 An toàn lao động 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
44 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017
45 Hóa phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo