Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Giang Sơn
Mã sinh viên: 1041440076
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 2.6 F 2.6 (F) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Hình họa ** ** ** (I) 05/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ khí đại cương ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ lý thuyết I (I)
14 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
15 Hóa hữu cơ 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
16 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 I (I)
19 Hóa môi trường ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật lý 10 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
21 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
22 Toán cao cấp 2A 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
23 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo