Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 1041440107
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương ** ** ** ** 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Toán cao cấp 1 1 2.5 F 2.5 (F) 29/01/2016
9 Vật lý I (I)
10 Thực hành hóa môi trường 4.5 D 4.5 (D)
11 Hóa hữu cơ I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Hóa môi trường 4.5 3 F 3 (F) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 1 1.5 F 1.5 (F) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa môi trường 3.5 3.9 F 3.9 (F) 25/07/2017
21 Giáo dục thể chất 2. 5 D 5 (D)
22 Vật lý 1 3.1 F 3.1 (F) 30/07/2017
23 Hóa vô cơ 2.5 3.6 F 3.6 (F) 18/07/2017
24 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 17/12/2016
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Hóa lý 1 I (I)
27 Hóa sinh học 1 I (I)
28 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
29 Kỹ thuật điện I (I)
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
31 Hóa lý 1 I (I)
32 Hóa phân tích I (I)
33 Tiếng Anh 1 I (I)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 1 I (I)
36 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hóa hữu cơ 3.5 4.4 D 4.4 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo