Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Lâm
Mã sinh viên: 1041440196
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Hóa hữu cơ 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
13 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 25/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
16 Hóa môi trường 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
17 Vật lý 0 1.4 F 1.4 (F) 29/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2016
20 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2017
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 F 1.5 (F) 30/12/2016
23 Phương pháp tính 9 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
25 Hóa lý 1 0.5 2.4 F 2.4 (F) 15/12/2016
26 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
27 Hóa sinh học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
28 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Pháp luật đại cương 1.5 2.3 F 2.3 (F) 10/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
33 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.7 F 2.7 (F) 15/06/2017
34 Hóa sinh học 2 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2017
35 Hóa lý 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
36 Hóa phân tích 7 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
37 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
38 Hóa học xanh I (I)
39 Tin học văn phòng I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kỹ thuật phản ứng I (I)
42 Sinh thái học I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 29/11/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
47 Hóa hữu cơ I (I)
48 Hóa lý 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
49 Quá trình và thiết bị cơ học 0 2 F 2 (F) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo