1
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
16/06/2017
|
|
|
3
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
3
|
|
3.4
|
|
F
|
|
3.4 (F)
|
15/06/2017
|
|
|
4
|
Hóa sinh học 2
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
10/06/2017
|
|
|
5
|
Hóa lý 2
|
2
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
04/07/2017
|
|
|
6
|
Hóa phân tích
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/06/2017
|
|
|
7
|
Hóa học xanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Sinh thái học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Vi sinh kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/11/2017
|
|
|
14
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Phương pháp tính
|
9.5
|
|
9.6
|
|
A
|
|
9.6 (A)
|
30/08/2017
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 2A
|
8.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
23/08/2017
|
|
|
18
|
An toàn lao động
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|