Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1041540004
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
16 Hóa hữu cơ I (I)
17 An toàn lao động ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa lý 1 I (I)
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Hóa phân tích I (I)
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
24 Hóa lý 2 I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo