Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1041540008
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vật lý 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
14 Hóa vô cơ 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
20 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 I (I)
22 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
25 Hóa hữu cơ 1.5 3.1 F 3.1 (F) 10/12/2016
26 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 21/12/2016
27 Hóa phân tích 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
28 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
29 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 28/06/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.5 F 1.5 (F) 15/06/2017
32 Hóa lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
34 Kỹ thuật xúc tác I (I)
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Kỹ thuật môi trường I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Hóa hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
44 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
45 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo