Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Đức
Mã sinh viên: 1041540009
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6 6 C 6 (C) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 2 2 F 2 (F) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 1 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2017
17 Vật lý 8 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2017
18 Hóa hữu cơ 5 5.6 C 5.6 (C) 28/12/2016
19 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
20 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.3 F 2.3 (F) 03/01/2017
22 Hóa lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2016
23 Kỹ thuật điện 0 1.7 F 1.7 (F) 29/12/2016
24 Tiếng Anh 1 9 9 A 9 (A) 20/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
26 Hóa phân tích 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
27 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
30 Hóa lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2017
32 Tiếng Anh 2 9 9 A 9 (A) 01/07/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
34 Kỹ thuật xúc tác I (I)
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 11/12/2017
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
41 Kỹ thuật môi trường I (I)
42 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo