Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Chí Lưu
Mã sinh viên: 1041540019
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 4 D 4 (D) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý I (I)
13 Hóa vô cơ 2 3.4 F 3.4 (F) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 2 2.8 F 2.8 (F) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
16 Vật lý 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Hóa hữu cơ I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 An toàn lao động ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hóa lý 1 I (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Phương pháp tính I (I)
25 Hóa phân tích I (I)
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
28 Hóa lý 2 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo