Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Việt Đức
Mã sinh viên: 1041540021
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 1 2.2 F 2.2 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 21/01/2017
11 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
12 Hình họa 1 3.5 F 3.5 (F) 05/02/2017
13 Cơ lý thuyết 1.5 1 F 1 (F) 08/01/2017
14 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
15 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
16 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
18 CAD I (I)
19 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
20 Giáo dục thể chất 2. 3.3 F 3.3 (F)
21 Sức bền vật liệu I (I)
22 Hóa học đại cương I (I)
23 Vật lý I (I)
24 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 02/08/2017
25 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.2 F 2.2 (F) 06/08/2017
27 Giáo dục thể chất 2 I (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/06/2016
29 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
30 Vật lý 8 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
31 Hóa vô cơ 0 2 F 2 (F) 16/06/2016
32 Vẽ kỹ thuật 0 2.4 F 2.4 (F) 20/06/2016
33 Toán cao cấp 2A I (I)
34 Bóng chuyền 1 (I)
35 Kỹ thuật điện I (I)
36 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
37 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
38 Chi tiết máy I (I)
39 Tiếng Anh 1 I (I)
40 Thực hành Nguội (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo