Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh
Mã sinh viên: 1041540029
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7 B 7 (B) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 25/06/2016
13 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
14 Hóa vô cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 7 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
18 Hóa hữu cơ 2.5 3.6 F 3.6 (F) 28/12/2016
19 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
20 Hóa lý 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
21 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
23 Phương pháp tính 10 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
25 Hóa phân tích 2 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
26 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2017
29 Hóa lý 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
31 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác I (I)
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
38 Kỹ thuật môi trường I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
41 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 20/08/2017
42 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo