Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Mạnh
Mã sinh viên: 1041540032
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 1 2.3 F 2.3 (F) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 2 3.7 F 3.7 (F) 01/07/2016
16 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2016
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
19 Hóa hữu cơ 2.5 4 D 4 (D) 28/12/2016
20 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
22 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
23 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 28/06/2017
27 Hóa phân tích 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
30 Hóa lý 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
31 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác I (I)
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/12/2017
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
38 Kỹ thuật môi trường I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
42 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
43 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 23/08/2017
45 Tin học văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2017
46 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 17/08/2016
47 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2016
48 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
49 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo