Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Linh
Mã sinh viên: 1041540036
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa vô cơ 2.5 4 D 4 (D) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 D 4 (D) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2016
16 Hóa hữu cơ 0 2 F 2 (F) 28/12/2016
17 An toàn lao động 7 6 C 6 (C) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
19 Hóa lý 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.8 F 3.8 (F) 19/12/2016
22 Tiếng Anh 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 16/01/2017
23 Hóa phân tích 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 3.8 F 3.8 (F) 15/06/2017
27 Tiếng Anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2017
28 Hóa lý 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
29 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
30 Kỹ thuật xúc tác I (I)
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
32 Kỹ thuật phản ứng I (I)
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Kỹ thuật môi trường I (I)
36 Phương pháp tính I (I)
37 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2017
40 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
41 Hóa lý 1 I (I)
42 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo