Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thắng
Mã sinh viên: 1041540037
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 1 2.3 F 2.3 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
13 Vật lý 4 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
14 Hóa vô cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 0.5 3 F 3 (F) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3 3.3 F 3.3 (F) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hóa hữu cơ 2.5 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
20 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
21 Hóa lý 1 4.5 5 D 5 (D) 16/12/2016
22 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 29/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
25 Phương pháp tính 4 4.6 D 4.6 (D) 21/12/2016
26 Hóa phân tích 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
27 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
28 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 3.7 F 3.7 (F) 15/06/2017
31 Hóa lý 2 4 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
34 Kỹ thuật xúc tác I (I)
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 11/12/2017
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
40 Kỹ thuật môi trường I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
44 Toán cao cấp 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo