Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Quyền
Mã sinh viên: 1041540046
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
12 Vật lý 10 9.8 A 9.8 (A) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.1 B 8.1 (B) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 30/12/2016
18 Hóa hữu cơ 3 3.9 F 3.9 (F) 28/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
20 An toàn lao động 9 8 B 8 (B) 14/12/2016
21 Hóa lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
24 Hóa phân tích 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
25 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
27 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
28 Hóa lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
31 Kỹ thuật xúc tác I (I)
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 11/12/2017
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
36 Kỹ thuật môi trường I (I)
37 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2016
41 Kỹ thuật phản ứng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
42 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
43 Quá trình và thiết bị cơ học 8 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo