Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Nhật Nghĩa
Mã sinh viên: 1041540048
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 5 4 D 4 (D) 13/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2016
13 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
14 Hóa vô cơ 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 1 2.2 F 2.2 (F) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016
19 Hóa hữu cơ 2.5 3.6 F 3.6 (F) 28/12/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
21 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 14/12/2016
22 Hóa lý 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2016
23 Kỹ thuật điện 1.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 28/12/2016
27 Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
28 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 16/06/2017
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
31 Hóa lý 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
34 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
35 Kỹ thuật xúc tác I (I)
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2017
40 Kỹ thuật phản ứng I (I)
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
42 Kỹ thuật môi trường I (I)
43 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
44 Toán cao cấp 1 9 8.1 B 8.1 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo