Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Tuấn
Mã sinh viên: 1041540051
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 2.8 F 2.8 (F) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 13/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
13 Vật lý 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
14 Hóa vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2016
20 Hóa hữu cơ 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
22 An toàn lao động 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
23 Hóa lý 1 2 3.7 F 3.7 (F) 16/12/2016
24 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2016
26 Phương pháp tính 4 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
27 Hóa phân tích 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
28 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 16/06/2017
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 0 2.3 F 2.3 (F) 15/06/2017
32 Hóa lý 2 3 4 D 4 (D) 04/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/07/2017
34 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
35 Kỹ thuật xúc tác I (I)
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Kỹ thuật môi trường I (I)
43 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
44 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
45 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5 D 5 (D) 24/08/2017
46 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo