Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Phong Tuấn
Mã sinh viên: 1041540052
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 2.5 F 2.5 (F) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
12 Vật lý 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 1.5 3.3 F 3.3 (F) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3 F 3 (F) 30/12/2016
19 Hóa hữu cơ 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
21 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
22 Hóa lý 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
23 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
25 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
26 Hóa phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 3 3.8 F 3.8 (F) 15/06/2017
30 Hóa lý 2 I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
33 Kỹ thuật xúc tác I (I)
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 11/12/2017
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
40 Kỹ thuật môi trường I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Hóa vô cơ I (I)
43 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Pháp luật đại cương 2.5 2.9 F 2.9 (F) 28/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo