Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Điền
Mã sinh viên: 1041540056
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 4 D 4 (D) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 6 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 0 1.6 F 1.6 (F) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 3 3.7 F 3.7 (F) 01/07/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
17 Hóa hữu cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2016
18 An toàn lao động 5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
19 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
20 Hóa lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 16/12/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
23 Phương pháp tính 5 3.5 F 3.5 (F) 21/12/2016
24 Hóa phân tích 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
25 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
27 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hóa lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2017
30 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
31 Kỹ thuật xúc tác I (I)
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2017
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
38 Kỹ thuật môi trường I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Toán cao cấp 1 2 3.9 F 3.9 (F) 15/02/2017
41 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
42 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
45 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
46 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
47 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.5 F 3.5 (F) 21/08/2017
48 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.1 D 4.1 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo