Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Phúc
Mã sinh viên: 1041540060
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 F 2.5 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 6 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/06/2016
13 Vật lý 3 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
14 Hóa vô cơ 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 1 2.5 F 2.5 (F) 01/07/2016
17 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 30/08/2016
18 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
20 Hóa hữu cơ 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
21 An toàn lao động 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
22 Hóa lý 1 5.5 6 C 6 (C) 16/12/2016
23 Kỹ thuật điện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
26 Phương pháp tính 6.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
27 Hóa phân tích 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 2 3.2 F 3.2 (F) 15/06/2017
30 Hóa lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
31 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 01/07/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
33 Kỹ thuật xúc tác I (I)
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 11/12/2017
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Kỹ thuật môi trường I (I)
40 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/02/2017
43 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2017
45 Hóa hữu cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo