Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hoàng Dương
Mã sinh viên: 1041540064
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
16 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
17 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
19 Hóa hữu cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
20 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2017
22 Hóa lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2016
23 Kỹ thuật điện 1.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
25 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
26 Hóa phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
27 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2017
28 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2017
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
31 Hóa lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
33 Kỹ thuật xúc tác I (I)
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 11/12/2017
40 Kỹ thuật môi trường I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
43 Hóa hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 20/08/2017
44 Kỹ thuật điện 2.5 3.1 F 3.1 (F) 29/08/2017
45 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
46 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo