Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1041540066
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 13/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
12 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 2 3.6 F 3.6 (F) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 8 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/08/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
19 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
20 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2017
22 Hóa lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
24 Phương pháp tính 10 10 A 10 (A) 21/12/2016
25 Hóa phân tích 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
26 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2017
27 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
30 Hóa lý 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2017
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
39 Kỹ thuật môi trường I (I)
40 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
41 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
43 Hóa lý 1 I (I)
44 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
45 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
46 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo