Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thái Bảo
Mã sinh viên: 1041540067
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 25/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vật lý I (I)
14 Hóa vô cơ ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hóa hữu cơ I (I)
20 An toàn lao động ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hóa lý 1 I (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Hóa phân tích I (I)
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
27 Hóa lý 2 I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo