Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Anh
Mã sinh viên: 1041540073
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 4.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 4 D 4 (D) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
18 Hóa hữu cơ ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
20 An toàn lao động 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
21 Hóa lý 1 0 2.1 F 2.1 (F) 16/12/2016
22 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
24 Phương pháp tính 3.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
25 Hóa phân tích 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
26 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.8 F 2.8 (F) 15/06/2017
29 Hóa lý 2 3 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 11/07/2017
31 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
33 Kỹ thuật xúc tác I (I)
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 11/12/2017
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
40 Kỹ thuật môi trường I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
43 Hóa hữu cơ I (I)
44 Hóa lý 1 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2017
45 Quá trình và thiết bị cơ học 4 3 F 3 (F) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo