Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Long
Mã sinh viên: 1041540076
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 2.3 F 2.3 (F) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vật lý 4 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
14 Hóa vô cơ 1.5 3.3 F 3.3 (F) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.6 F 2.6 (F) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Hóa hữu cơ I (I)
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 An toàn lao động ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa lý 1 I (I)
23 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Hóa phân tích I (I)
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
29 Hóa lý 2 I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo