Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Kiều Trinh
Mã sinh viên: 1041540077
Lớp: ĐH CNHH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 25/06/2016
12 Vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
13 Hóa vô cơ 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
17 Hóa hữu cơ ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
19 An toàn lao động 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
20 Hóa lý 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
22 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2017
27 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
30 Hóa lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
35 Kỹ thuật xúc tác I (I)
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 06/12/2017
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
40 Kỹ thuật môi trường I (I)
41 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2017
42 Hóa hữu cơ 8 8 B 8 (B) 20/08/2017
43 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo