Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Xuân Nghĩa
Mã sinh viên: 1041540083
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
7 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/06/2016
11 Vật lý 9.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 9 9.2 A 9.2 (A) 01/07/2016
13 Hóa vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 1 1.7 F 1.7 (F) 20/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
19 CAD 7 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2017
20 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
21 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 02/08/2017
22 Hình họa 10 10 A 10 (A) 15/09/2017
23 Cơ lý thuyết 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2017
24 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2017
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
29 Nguyên lý cắt I (I)
30 Chi tiết máy I (I)
31 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
32 Hóa hữu cơ 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
33 An toàn lao động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2016
35 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
36 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
37 Hóa lý 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
38 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
39 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016
40 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo