Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạo
Mã sinh viên: 1041540093
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2016
7 Hóa học đại cương 4 4.4 D 4.4 (D) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 1 2.8 F 2.8 (F) 31/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2016
11 Vật lý 8.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2A 5.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
14 Hóa vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2 3.8 F 3.8 (F) 20/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
19 Phương pháp tính 4.5 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
20 Hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
21 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
25 Hóa lý 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 16/12/2016
26 Kỹ thuật điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/12/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
28 Hóa phân tích 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
29 Hóa lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2017
31 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 28/06/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
33 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Kỹ thuật môi trường I (I)
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Kỹ thuật xúc tác I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 2 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2017
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
42 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo