Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Việt Dũng
Mã sinh viên: 1041540108
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2016
7 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2016
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 12/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 8.5 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2A 10 9.8 A 9.8 (A) 01/07/2016
13 Hóa vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 22/12/2016
18 Hóa hữu cơ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
19 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 14/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 22/12/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2017
23 Hóa lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
24 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
26 Hóa phân tích 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
27 Hóa lý 2 5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2017
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2017
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
33 Kỹ thuật môi trường I (I)
34 Kỹ thuật phản ứng I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kỹ thuật xúc tác I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2017
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
40 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
41 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
42 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
43 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
44 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo