Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Sỹ
Mã sinh viên: 1041540134
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5 D 5 (D) 17/11/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.3 F 3.3 (F) 03/02/2016
7 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2016
11 Vật lý 2 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
13 Hóa vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 1 2.7 F 2.7 (F) 20/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2016
18 Vật lý 8 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2017
19 Phương pháp tính 1.5 3.3 F 3.3 (F) 22/12/2016
20 Hóa hữu cơ 2.5 4 D 4 (D) 28/12/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2017
22 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 14/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
25 Hóa lý 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/12/2016
26 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
28 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 28/06/2017
29 Hóa phân tích 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
30 Hóa lý 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.7 F 1.7 (F) 15/06/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
33 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Kỹ thuật môi trường I (I)
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kỹ thuật xúc tác I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
42 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
45 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2016
46 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hóa lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
48 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
49 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 3.5 F 3.5 (F) 19/08/2017
50 Hóa phân tích 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo