Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Mai Hồng
Mã sinh viên: 1041590004
Lớp: ĐH QTNL 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 17/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
17 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
19 Toán cao cấp 2C 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
20 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
27 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
29 Quản trị học 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 14/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Quản trị nhân lực đại cương 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
39 Kinh tế lượng 3.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Kinh tế bảo hiểm I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 I (I)
46 Tâm lý học lao động I (I)
47 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
48 Pháp luật về lao động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo