Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Bình
Mã sinh viên: 1041590006
Lớp: ĐH QTNL 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
16 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Nguyên lý kế toán 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
24 Xác suất thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
27 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
32 Lý thuyết thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Quản trị nhân lực đại cương 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
36 Kinh tế lượng 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
37 Marketing căn bản I (I)
38 Pháp luật về lao động I (I)
39 Tâm lý học lao động I (I)
40 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
41 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
42 Thống kê doanh nghiệp I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 5.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
45 Kinh tế bảo hiểm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo