Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Lợi
Mã sinh viên: 1041590013
Lớp: ĐH QTNL 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 28/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế vi mô I (I)
19 Pháp luật đại cương I (I)
20 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Toán cao cấp 2C I (I)
23 Giáo dục thể chất 2 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Lý thuyết thống kê I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị nhân lực đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo