Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Thành
Mã sinh viên: 1041590014
Lớp: ĐH QTNL 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 10 9.6 A 9.6 (A) 29/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2016
15 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
16 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 7.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
25 Xác suất thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
27 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2017
30 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị nhân lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
33 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
36 Marketing căn bản I (I)
37 Thống kê doanh nghiệp I (I)
38 Kinh tế bảo hiểm I (I)
39 Tâm lý học lao động I (I)
40 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
41 Pháp luật về lao động I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
44 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
45 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
46 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2017
47 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo