1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/02/2016
|
|
|
4
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
12/01/2016
|
|
|
5
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
30/12/2015
|
|
|
6
|
Tin học văn phòng
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/01/2016
|
|
|
7
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
28/01/2016
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/01/2016
|
|
|
9
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/01/2016
|
|
|
10
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/06/2016
|
|
|
15
|
Kinh tế vi mô
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
14/07/2016
|
|
|
16
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
26/06/2016
|
|
|
17
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
3.6
|
|
F
|
|
3.6 (F)
|
23/06/2016
|
|
|
19
|
Toán cao cấp 2C
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/06/2016
|
|
|
21
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Nguyên lý kế toán
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
16/12/2016
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
23/12/2016
|
|
|
24
|
Kinh tế vĩ mô
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
21/12/2016
|
|
|
25
|
Xác suất thống kê
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/12/2016
|
|
|
26
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
26/12/2016
|
|
|
27
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Quản trị học
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/12/2016
|
|
|
29
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tài chính tiền tệ
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/06/2017
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 4
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
34
|
Kỹ năng giao tiếp
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
35
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Quản trị nhân lực đại cương
|
2
|
|
3.9
|
|
F
|
|
3.9 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
37
|
Kinh tế lượng
|
7
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
38
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Kinh tế bảo hiểm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Pháp luật về lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Tâm lý học lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Lý thuyết thống kê
|
2
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
20/02/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|