Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thùy Trang
Mã sinh viên: 1041590042
Lớp: ĐH QTNL 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 0 2 F 2 (F) 17/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 12/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 29/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
16 Kinh tế vi mô 8.5 7.9 B 7.9 (B) 14/07/2016
17 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
18 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2016
20 Toán cao cấp 2C 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
21 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
24 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Nguyên lý kế toán 3 4 D 4 (D) 16/12/2016
28 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
29 Xác suất thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
30 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.3 F 3.3 (F) 26/12/2016
32 Quản trị học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
38 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
39 Quản trị nhân lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Kinh tế lượng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Kinh tế bảo hiểm I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Tâm lý học lao động I (I)
48 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
49 Pháp luật về lao động I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
51 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
52 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2017
53 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo