Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hữu Thái
Mã sinh viên: 1041590069
Lớp: ĐH QTNL 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 17/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.6 D 4.6 (D) 28/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 18/06/2016
15 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
16 Pháp luật đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
17 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/07/2016 ĐPK
19 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
20 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 07/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kinh tế vĩ mô I (I)
26 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 3 5 3.3 F 3.3 (F) 19/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị học I (I)
30 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết thống kê I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị nhân lực đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Kinh tế bảo hiểm I (I)
36 Tâm lý học lao động I (I)
37 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
38 Pháp luật về lao động I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
41 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 11/09/2017
42 Lý thuyết thống kê I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo