Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Nga
Mã sinh viên: 1041590074
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
4 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
15 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2016
16 Toán cao cấp 2C 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
19 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
20 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 1 3 F 3 (F) 23/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
27 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
29 Xác suất thống kê 9 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
35 Quản trị nhân lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
38 Kinh tế lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kinh tế bảo hiểm I (I)
42 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
43 Pháp luật về lao động I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
46 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/08/2017
47 Marketing căn bản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2017
48 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/08/2017
49 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo