Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1041590099
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
14 Kinh tế vi mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
15 Toán cao cấp 2C 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
18 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
19 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Nguyên lý kế toán 7.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 27/12/2016
25 Quản trị học 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
27 Xác suất thống kê 10 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị nhân lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
35 Kinh tế lượng 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
36 Kinh tế bảo hiểm I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
39 Pháp luật về lao động I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
44 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2017
45 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.1 A 9.1 (A) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo