Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Nam
Mã sinh viên: 1041590108
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
14 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2016
15 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 07/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
18 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
19 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 8 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
26 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
28 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Quản trị nhân lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
37 Kinh tế lượng 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Kinh tế bảo hiểm I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
44 Pháp luật về lao động I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Tâm lý học lao động I (I)
47 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
48 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo