Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hòa
Mã sinh viên: 1041590109
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
4 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.6 F 3.6 (F) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 06/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Kinh tế vi mô I (I)
17 Toán cao cấp 2C I (I)
18 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Kinh tế vĩ mô I (I)
28 Quản trị học ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xác suất thống kê I (I)
30 Quản trị nhân lực đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo