Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Mã sinh viên: 1041590118
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
5 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 30/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 06/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/06/2016
14 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
15 Toán cao cấp 2C 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 05/06/2016
18 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 16/12/2016
24 Quản trị học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2016
25 Xác suất thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
31 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
32 Quản trị nhân lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 24/11/2017
35 Kinh tế bảo hiểm I (I)
36 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
37 Pháp luật về lao động I (I)
38 Marketing căn bản I (I)
39 Tâm lý học lao động I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
43 Kinh tế lượng 4.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2017
44 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
46 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
47 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo