Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu Thủy
Mã sinh viên: 1041590133
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
4 Tin học văn phòng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
13 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2016
14 Toán cao cấp 2C 9 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
17 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
20 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 1.5 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2016
26 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị học 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2016
28 Luật kinh tế ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Marketing căn bản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
32 Lý thuyết thống kê 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2017
35 Quản trị nhân lực đại cương 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kinh tế bảo hiểm I (I)
39 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
40 Pháp luật về lao động I (I)
41 Thống kê doanh nghiệp I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
45 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
47 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2017 ĐPK
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
49 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo