Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đõ Trung Quân
Mã sinh viên: 1041590140
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
5 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
16 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
20 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
21 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 27/12/2016
28 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
30 Xác suất thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Quản trị nhân lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
36 Kinh tế lượng 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Thống kê doanh nghiệp I (I)
39 Kinh tế bảo hiểm I (I)
40 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
41 Pháp luật về lao động I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
46 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
47 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
48 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lý thuyết thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017
50 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo