Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bích Thảo
Mã sinh viên: 1041590144
Lớp: ĐH QTNL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 06/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2016
13 Kinh tế vi mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2016
14 Toán cao cấp 2C 10 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
17 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
20 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
24 Quản trị học ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Xác suất thống kê 8.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2017
31 Tài chính tiền tệ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/06/2017
32 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
34 Quản trị nhân lực đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
35 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế bảo hiểm I (I)
40 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
41 Pháp luật về lao động I (I)
42 Tâm lý học lao động I (I)
43 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
44 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
46 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
47 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
48 Kinh tế vi mô 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/08/2017
49 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
50 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2017
51 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/02/2017
52 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo