Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Lan
Mã sinh viên: 1041590151
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Pháp luật đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2016
12 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Nguyên lý kế toán I (I)
22 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quản trị học ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Xác suất thống kê I (I)
25 Quản trị nhân lực đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kinh tế lượng I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Lý thuyết thống kê I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo