Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 1041590154
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2016
14 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 18/06/2016
19 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 1.5 2.5 F 2.5 (F) 15/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
26 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
27 Xác suất thống kê 10 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nguyên lý kế toán I (I)
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
34 Quản trị nhân lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 3 4.7 D 4.7 (D) 08/12/2017
40 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Pháp luật về lao động I (I)
44 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
45 Kinh tế bảo hiểm I (I)
46 Tâm lý học lao động I (I)
47 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo