Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thiên Hương
Mã sinh viên: 1041590161
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2016
12 Kinh tế vi mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2016
13 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 23/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Toán cao cấp 1 1 1.8 F 1.8 (F) 26/08/2016
22 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 23/08/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 6 5 D 5 (D) 15/12/2016
27 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
28 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
31 Quản trị nhân lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
32 Kinh tế lượng 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
33 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Pháp luật về lao động I (I)
40 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
41 Kinh tế bảo hiểm I (I)
42 Tâm lý học lao động I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
44 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2016
45 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2017
46 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017
47 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 20/08/2017
48 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo