Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hương
Mã sinh viên: 1041590162
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 22/01/2016 ĐPK
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
14 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2016
19 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 9 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
26 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
27 Xác suất thống kê 10 9.4 A 9.4 (A) 21/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 B 8 (B) 26/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
32 Kinh tế lượng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
33 Quản trị nhân lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 12/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2017
39 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
40 Pháp luật về lao động I (I)
41 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
42 Kinh tế bảo hiểm I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2017
47 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo